Dụng cụ y tế trong tiếng Hàn

 

Một số từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ y tế (의료 소모품) mà thông dịch y tế bắt buộc phải biết:

 

주사기(syringe): ống tiêm

 

거즈(gauze) : băng gạc

 

반창고 (Adhesive Plaster): Băng dính dùng để băng bó vết thương

 

밴드(Band): băng dán cá nhân

 

지혈밴드(Injection Care Band): Garo cầm máu

 

체온계(Thermometer): nhiệt kế

 

혈압계(BP cuff/ sphygmomanometer): máy đo huyết áp

혈당측정기(Glucose meter): máy đo đường huyết

 

혈당 스트립/시험지(Glucose Strips): que thử đường huyết

 

란셋,사혈침(Blood Lancets): kim lấy máu

 

면봉(cotton swab)tăm bông

 

봉대(bandage): băng gạc

 

스프린트/부목(splint): nẹp

 

목발(crutch): cái nạng

 

링거폴대(IV pole): cột truyền dịch

 

챠트운반카 (Chart Holder Cart): Xe đẩy y tế

 

어깨견지대/팔걸이/슬링 (sling): băng đeo đỡ cánh tay

 

청진기(Stethoscope): ống nghe

 

검이경(Otoscope/ Auriscope): ống soi tai

 

설압자(Tongue depressor): thanh đè lưỡi

 

산소 마스크(oxygen mask): mặt nạ oxy

 

파스 (pas): cao dán

 

보청기(hearing aid): máy trợ thính

 

안대(eye patch): băng che mắt

 

휠체어 (Wheel chair): xe lăn

 

사발지팡이 (walking cane): gậy  ===> 사발지팡이: gậy 4 chân

 

바퀴 보행기/바퀴 워커(walker): khung tập đi

 

반사 망치 (Reflex hammer/ percussion hammer): búa phản xạ

 

검체채취용 멸균 스왑 튜브/면봉 키트 (Swab stick): que phết mẫu bệnh phẩm

 

구급 상자 (first aid kit): túi sơ cứu thương

 

임신테스트기 (pregnancy testing kit): dụng cụ thử thai

 

시력검사표 (eye chart): bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt

 

신장체중 측정기 (height & weight scale):  Cân sức khỏe có thước đo chiều cao

 

환의/환자복(Hospital gown): quần áo bệnh nhân

 

의사가운(doctor gown): áo blouse (bác sĩ)

 

입원 환자 팔찌/ 손목밴드/네임밴드(patient wristband): vòng đeo tay y tế (dây đeo tay bệnh nhân) 

 

병동 출입증: thẻ ra vào phòng bệnh (dành cho người bảo hộ)

 

억제대:  đai cố định (bệnh nhân)

 

가슴용 억제대: dây đai cố định ngực

 

 사지용 억제대: dây đai cố định chân và tay 

 

  장갑용 억제대: bao tay lớn ( chuyên dụng để bệnh nhân không thể sử dụng các ngón tay, thường dùng cho bệnh nhân bị mê sảng)

 

간호사 호출기(Nurse call button): nút bấm gọi y tá khi cần thiết



BLOG TIẾNG HÀN Y KHOA

Nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn y khoa^^.

Contact Me on Zalo
010-9377-3873