Bệnh sán dây -Taeniasis (tapeworm) - 조충증(촌충)
Bệnh giun móc Hookworm infections 구충증(채독증/십이지장충증)Bệnh giun lươn ( Strongyloides stercoralis ) 분선충증Bệnh giun xoắn Trichinellosis 선모충증Bệnh giun tóc Trichuriasis 편충증
Bệnh giun kim Oxyuriasis 요충증 Sán dây (Sán xơ mít )- Cestoda– 조충 (촌충): =è 조충증(촌충) – Taeniasis- Bệnh sán dây
Sán dây bò (Taenia saginata, beef ta- pewarm) 무구조충 (or 민촌충, 아시아조충)
Sán dây lợn, Sán lợn (sán dải lợn gạo) - Pork tapeworm- 갈고리촌충
Sán chó (sán dây chó)- Toxocara canis - 개회충,
Sán mèo – (T. cati) - 고양이회충
Bệnh ấu trùng sán lợn -cysticercosis- 유구낭미충증
Bệnh sán lá phổi -Paragonimiasis- 폐흡충증(폐디스토마)
Bệnh ấu trùng sán nhái -Sparganosis - 스파르가눔증 (고충증)
Sán máng -Schistosoma- 주혈흡충증
Bệnh Anisakis (Bệnh do nhiễm ký sinh trùng Anisakis ) - Anisakis - 고래회충증 (아니사키스증)
Bệnh sán lá gan nhỏ - Clonorchiasis- 간흡충증
Bệnh sán lá gan lớn - Fascioliasis - 간질증
Bệnh sán lá ruột nhỏ - Metagonimiasis - 장흡충증
Bệnh sán lá ruột lớn - Fasciolopsis buski - 비대흡충증
Bệnh giun chỉ bạch huyết - Lymphatic filariasis- 림프사상충증Bệnh nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma - Toxoplasmosis - 톡소포자충증
Bệnh lỵ amip -amoebiasis - 아메바증
Áp xe gan do amip - Amebic liver abscess- 아메바성 간농양
Bệnh trùng roi âm đạo - Trichomonas vaginalis - 질편모충증(트리코모나스증)
Bệnh giun đũa - Ascariasis - 회충증
Sốt rét -malaria -말라리아Chí, chấy - Pediculus humanus capitis - 머릿니
Bệnh rận mu - Phthiriasis(Pubic Lice Crabs) - 사면발이증
Bệnh ghẻ - Scabies - 옴(진드기)